STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 95; 96; 97; 98; 99; 100; 101; 102; (Tờ bản đồ 17) | Địa danh (xứ đồng): Đồi Vũ Vũ - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 95; 96; 97; 98; 99; 100; 101; 102; (Tờ bản đồ 17) | Địa danh (xứ đồng): Đồi Vũ Vũ - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |