STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 4; 8; 79; 80; 82; 83; 86...88 (Tờ bản đồ 16) | Ruộng lầy - Chợ rốc | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 4; 8; 79; 80; 82; 83; 86...88 (Tờ bản đồ 16) | Ruộng lầy - Chợ rốc | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |