STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 63; 168; 330; 391; 394 (Tờ bản đồ 24) | Vệ nậy - Cây khế | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 63; 168; 330; 391; 394 (Tờ bản đồ 24) | Vệ nậy - Cây khế | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |