STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 803; 814; 936; 1008; 1010; 1020 (Tờ bản đồ 8) | Vệ nậy - Cửa Đền | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 803; 814; 936; 1008; 1010; 1020 (Tờ bản đồ 8) | Vệ nậy - Cửa Đền | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |