STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 308; 309; 364; 418; 436; 372; (Tờ bản đồ 6) | Đồng kè X1 - Đồng kè X2 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 308; 309; 364; 418; 436; 372; (Tờ bản đồ 6) | Đồng kè X1 - Đồng kè X2 | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |