STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 308; 333; 340; 354; 353; 468; 474 (Tờ bản đồ 8) | Gia giếng - Cồn tổng | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 308; 333; 340; 354; 353; 468; 474 (Tờ bản đồ 8) | Gia giếng - Cồn tổng | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |