STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 467,468, 469, 478, 477, 473, 474 (Tờ bản đồ 3) | Phần trăm - Khải sơn | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 467,468, 469, 478, 477, 473, 474 (Tờ bản đồ 3) | Phần trăm - Khải sơn | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |