STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 801...806; 851...855; 913; (Tờ bản đồ 6) | Làng Vành - Làng Vành | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 801...806; 851...855; 913; (Tờ bản đồ 6) | Làng Vành - Làng Vành | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |