STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 916; 918; 986; 987; 1103; 1110; (Tờ bản đồ 6) | Đồng bùn ĐS - Xưởng 41 | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lạc Sơn - Gồm các thửa: 916; 918; 986; 987; 1103; 1110; (Tờ bản đồ 6) | Đồng bùn ĐS - Xưởng 41 | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |