STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1022; 1023; 1024; 1025; 1030; 1048; 1049; 1050; 1051; 1052; 1053; 1054; 1055; 1056; 1057; 1059; 1060; 1061; 1062; 1063; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cồn quận trên đến ruộng thùng, Bút bát - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |