STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1064; 1065; 1066; 1070; 1071; 1082; 1086; 1087; 1088; 1089; 1092; 1093; 1094; 1098; 1101; 1103; 1104; 1105; 1112; 1115; 1116; 1117; 1118; 1119; 1120; 1121; 1122; 1123; 1130; 1143; 1144; 1148; 1149; 1150; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cồn quận trên đến ruộng thùng, Bút bát - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |