STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1112; 1113; 1114; 1115; 1116; 1117; 1121; 1122; 1123; 1124; 1125; 1126; 1127; 1128; 1129; 1130; 1131; 1133; 1134; 1135; 1138; 1146; 1148; 1149; 1150; 1151; 1155; 1157; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng nhà hữu, đồng chùa, đồng cồn tiên - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |