STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1159; 1160; 1161; 1169; 1170; 1186; 1187; 1188; 1189; 1191; 1193; 1194; 1195; 1196; 1197; 1198; 1201; 1204; 1205; 1206; 1207; 1210; 1211; 1212; 1218; 1223; 1224; 1225; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng nhà hữu, đồng chùa, đồng cồn tiên - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |