STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 122; 173; 174; 193; 197; 216; 240; 279; 353; 434; 604; 655; 656; 698…702; 704; 706; 726; 727; 729; 730;752; 753; 756; 776; 842…848; 880…889; 919…923; 961…968; 1002…1005; 1041; 1112; 1113; 1115; 1116; 1147. (Tờ bản đồ 19) | Địa danh (xứ đồng): Cồn đài, cây da, canh đê - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |