STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1228; 1229; 1230; 1231; 1232; 1250; 1251; 1252; 1253; 1257; 1259; 1260; 1261; 1262; 1273; 1274; 1277; 1278; 1281; 1293; 1294; 1295; 1298; 1299; 1301; 1035; 1306; 1307; 1308; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng nhà hữu, đồng chùa, đồng cồn tiên - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |