STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 14; 15; 49…54; 90; 91; 93; 94; 168; 169; 171; 172; 173; 174; 176; 177; 181; 183; 206…212; 218…222; 236…238; 242; 304; 305; 308; 319; 320; 322…326; 348; 350; 397; 423; 424; 427; 474; 647; 698. (Tờ bản đồ 22) | Địa danh (xứ đồng): Cồn đình, lấng, cựa truông, cồn rú, hói, nang nang - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |