STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 147; 463; 464; 466; 521; 523; 704; 782; 783; 803; 847; 848; 854; 855; 859; 860; 861; 862; 885; 900; 907; 988; 1324; 1381; 1454; 1566; 1602; 1610; 1760; 1761; 1901; 1902; 1905; 1929; 1934; 1936. (Tờ bản đồ 24) | Địa danh (xứ đồng): Cựa nghè, cây tròi, phúc hậu, cồn độc. - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |