STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 16; 29; 32; 36; 86; 87; 90; 92; 93; 94; 96; 98; 99; 100; 103; 104; 105; 106; 107; 108; 110; 115; 117; 119; 120; 123; 131; 136; 138; 139; 141; 152; 153; 154; 156; 158; 159; 160; 161; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng hồ hạ, đồng rin - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |