STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 241; 242; 243; 244; 248; 272; 283; 284; 285; 297; 298; 299; 300; 305; 318; 319; 326; 338; 339; 346; 347; 350; 353; 363; 364; 367; 377; 385; 386; 387; 393; 394; 395; 396; 397; 402; 403; 404; 413; 419 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Đồng hồ hạ đến Cồn quận trên - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |