STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 280; 281; 287…290; 295…297; 302; 303; 305; 306; 308; 309; 310; 312; 315; 317…319; 321; 326; 335...339; 357...368; 380; 381; 382; 384...391; 395; 417...428; 440...442. (Tờ bản đồ 23) | Địa danh (xứ đồng): Chọ đá, nẩy - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |