STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 298; 300; 301; 302; 303; 304; 305; 306; 307; 315; 316; 317; 320; 321; 326; 328; 330; 340; 350; 363; 369; 370; 399; 400; 401; 410; 417; 418; 419; 420; 422; 431; 437; 438; 440; 449; 450; 451; (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Vũng bom, mội, lừ - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |