STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 369…37376; 379; 395; 396; 420…422; 424; 425; 431; 436…4447; 500; 507; 508; 595; 597...600; 607...610; 634...636; 638; 659...661; 664...669; 692...702; 712; 719; 746; (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (xứ đồng): Cồn vịa đến đồng Lim cạn, - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |