STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 4; 27; 28; 33; 34; 76; 77; 84; 115; 219; 224; 267; 268; 309; 351; 353; 354; 374; 393; 402; 423; 467; 469; 493…498; 518; 534…536; 560; 561; 563; 579; 580; 581; 595; 5597; 598; (Tờ bản đồ 21) | Địa danh (xứ đồng): Lim cạn, lim sâu, cựa mồ, cồn đình, cây dung, - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |