STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 409; 411; 412; 413; 414; 415; 416; 421; 423; 424; 425; 426; 427; 728; 429; 430; 433; 435; 436; 439; 441; 443; 444; 446; 447; 448; 453; 456; 457; 458; 459; (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Vũng bom, mội, lừ - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |