STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 521; 658 (Tờ bản đồ 25) | Địa danh (xứ đồng): Trưa mạ thang, ruộng mặt - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 521; 658 (Tờ bản đồ 25) | Địa danh (xứ đồng): Trưa mạ thang, ruộng mặt - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |