STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 547; 596 (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (xứ đồng): Cồn vịa đến đồng Lim cạn, - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 547; 596 (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (xứ đồng): Cồn vịa đến đồng Lim cạn, - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |