STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 613...620; 626; 627; 630...633; 635; 645...649; 662; 663; 706; 707; 714...716; 726...728; 733; 735...737; 765; 766; 768; 772; 774; 777; 778; 780; 782; 783; 787; 795; 796. (Tờ bản đồ 17) | Địa danh (xứ đồng): Thung, đồng Thuồng buồng đến đồng cây trám - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |