STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 640; 642; 647; 785; 789; 792; 793; 798; 864; 871; 875; 925; 926; 927; 932; 937; 938; 941; 942; 944; 987; 991; 992; 993; 994; 1357; 1430. (Tờ bản đồ 21) | Địa danh (xứ đồng): Lim cạn, lim sâu, cựa mồ, cồn đình, cây dung, - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |