STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 728; 731…751; 757…775; 777; 779…799; 802…841; 849…879; 890…911; 913…918; 925...931; 933...942; 944...953; 955...960; 969...1001; 1006....1011; 1013...1020; 1022...1039; 1043...1111; 1117...1145; 1148; 1149. (Tờ bản đồ 19) | Địa danh (xứ đồng): Ruộng lác, cựa nghọ, đến đồng Cây quýt - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |