STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 756...763; 765772; 781; 786; 788; 801...806; 810...813; 824; 825; 829; 837; 855; 863; 872; 873; 875; 876; 879...882; 886; 887; 890; 904; 935; 936; 946; 947; 970; 979; 981; 982; 990; 1017; 1018; 1045; 1050; 1051. (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (xứ đồng): Cồn vịa đến đồng Lim cạn, - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |