STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 769; 770; 771; 772; 774; 776; 777; 779; 781; 788; 789; 791; 794; 795; 797; 813; 819; 823; 830; 833; 855; 856; 859; 860; 861; 862; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng nhà hữu, đồng chùa, đồng cồn tiên - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |