| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 82; 106; 108; 109; 260; 262; 264; 265 (Tờ bản đồ 28) | Địa danh (xứ đồng): Bãi nương, động đò - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 82; 106; 108; 109; 260; 262; 264; 265 (Tờ bản đồ 28) | Địa danh (xứ đồng): Bãi nương, động đò - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |