STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 914; 915; 917; 918; 919; 921; 922; 923; 924; 925; 926; 927; 928; 938; 939; 951; 954; 955; 956; 957; 958; 959; 960; 961; 962; 963; 964; 965; 978; 987; 988; 989; 992; 993; 994; 997; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |