STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 943; 944; 946; 947; 948; 949; 950; 954; 959; 960; 960; 961; 962; 963; 964; 965 971; 972; 973; 976; 977; 978; 979; 980; 981; 982; 988; 989; 991; 992; 993; 994; 995; 996; 997; 998; 999; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng nhà hữu, đồng chùa, đồng cồn tiên - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |