STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 951; 952; 953; 954; 955; 968; 974; 975; 976; 977; 978; 980; 984; 999; 1000; 1001; 1007; 1008; 1009; 1010; 1011; 1012; 1013; 1014; 1015; 1016; 1017; 1018; 1019; 1020; 1021; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cồn quận trên đến ruộng thùng, Bút bát - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |