STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 998; 999; 1000; 1013; 1014; 1015; 1016; 1017; 1018; 1019; 1020; 1024; 1036; 1037; 1038; 1039; 1043; 1045; 1046; 1050; 1051; 1082; 1084; 1086; 1091; 1093; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |