STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 1026, 1032, 1033, 1054 (Tờ bản đồ 3) | Vùng Độc - Trưa mạ | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 1026, 1032, 1033, 1054 (Tờ bản đồ 3) | Vùng Độc - Trưa mạ | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |