STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 339....381, 411, 415,420....451,455...474, (Tờ bản đồ 5) | Bầu trung - Bầu con | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 339....381, 411, 415,420....451,455...474, (Tờ bản đồ 5) | Bầu trung - Bầu con | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |