STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 345, 366, 351....356, 361.....368, 358, 349, 357, 403, 421, 423, 425, 395, 404, 405, 467, 359, 380, 381, 411......417, 407....409, 438 ......483 (Tờ bản đồ 1) | Cây Sông - Cuối cây Sông | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |