STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 403....413, 421, 423, 425, 428 (Tờ bản đồ 1) | Cây Sông - Cuối cây Sông | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 403....413, 421, 423, 425, 428 (Tờ bản đồ 1) | Cây Sông - Cuối cây Sông | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |