STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 759, 794, 795, 802,810, 811,854 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Thong - Trằm | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lưu Sơn - Gồm các thửa: 759, 794, 795, 802,810, 811,854 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Thong - Trằm | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |