STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1126; 1127; 1138; 1139; 1307…1309; 1372…1374; 1699; 1701; 1707; 1715; 1719; 1724; 1725; 1730; 1743; 1747; 1749; 1767; 1784; 1792; 1826; (Tờ bản đồ ) | Cựa đình - Cồn Trổ Rú dẻ | 38.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |