STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1786; 2892; 2922; 2936; 2962; (Tờ bản đồ 6) | Cựa làng - Cựa sự | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1786; 2892; 2922; 2936; 2962; (Tờ bản đồ 6) | Cựa làng - Cựa sự | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |