STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 1972; 1974; 1976; 1980; 1982; 1983; 1985; 1986; 1993; 2005; 2006; 2008; 2009; 2011; 2013...2017; 2027; 2029; 2030; 2036; 2038; 2039; 2040; 2041...2044; 2046; 2048; 2060; 2067; (Tờ bản đồ 4) | Đồng số - Đồng số | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |