STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2091; 2104; 2115; 2125; 2129; 2130; 2135; 2139; 2150; 2158; 2160; 2161; 2167; 2170; 2173…2175; 2179; 2185…2187; 2189; 2191; 2197; 2200; 2205…2010; 2213; 2216; 2218…2222; 2225; 2226; 2229; 2230; (Tờ bản đồ 4) | Trọt Cầu ma - Cổng Thành | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |