STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2170…2173; 2176; 2178; 2179...2181; 2183; 2184; 2189; 2190; 2193; 2194; 2202; 2204; 2207; 2211; 2212; 2217; 2223; 2224; 2226; 2227; 2231; 2246; 2255; 2265; (Tờ bản đồ 3) | Độ Lở - Cọ cà | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |