STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2186; 2187; 2189…2217; 2219...2222; 2224…2230; 2232…2243; 2246; 2248; 2254…2255; 2257…2262; 2264; 2266…2268; 2275; 2277…2282; 2286; 2290; 2292…2294; 2297; 2299; 2302; 2306; 2309; 2315; 2321; (Tờ bản đồ 2) | Vùng 20 - Vùng 37 | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |