STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2247; 2248; 2250; 2251; 2253; 2269; 2272; 2274; 2295; 2301; 2304; 2310; 2312; 2319; 2327; 2330; 2335; 2336; 2342; 2350; 2352; 2358; 2362; 2370; 2376; 2388; 2403. (Tờ bản đồ 2) | Vùng 24 - Vùng 37 | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |