STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 2608; 2616; 2624; 2630; 2635; 2638; 2639; 2643; 2662; 2673; 2675; 2685; 2678; 2681; 2690; 2701; 2705; 2736; (Tờ bản đồ 2) | Chăn nuôi - Chăn nuôi | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |