STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 32; 215; 216; 226; 277; 265; (Tờ bản đồ 8) | Chợ thờm - Chọ lẻ | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 32; 215; 216; 226; 277; 265; (Tờ bản đồ 8) | Chợ thờm - Chọ lẻ | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |